94 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y dược

Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành y dược, đầu tiên bạn cần nắm vững các thuật ngữ thường dùng trong y khoa để phục vụ việc tra cứu và nghiên cứu tài liệu. Bên cạnh đó, khi làm việc trong môi trường thực tế, bạn cũng cần thành thạo những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành y dược để có thể trao đổi thông tin với đồng nghiệp và bệnh nhân một cách thuận tiện.

  1. Hospital: Bệnh viện
  2. Doctor: Bác sĩ
  3. Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
  4. GP (General practitioner): Bác sĩ đa khoa
  5. Nurse: Y tá
  6. Prescription: Kê đơn thuốc
  7. Patient: Bệnh nhân
  8. Ward: Phòng bệnh
  9. Medicine: Thuốc
  10. Pill: Thuốc con nhộng
  11. Tablet: Thuốc viên
  12. Antibiotics: Kháng sinh
  13. Operation: Phẫu thuật
  14. Operating theatre: Phòng mổ
  15. Surgery: Ca phẫu thuật
  16. Medical insurance: Bảo hiểm y tế
  17. Blood pressure: Huyết áp
  18. Waiting room: Phòng chờ
  19. Blood sample: Mẫu máu
  20. Temperature: Nhiệt độ
  21. Pulse: Nhịp tim
  22. Urine sample: Mẫu nước tiểu
  23. Injection: Tiêm
  24. Vaccination: Tiêm chủng vắc-xin
  25. X-ray: X quang
  26. Infected: Bị lây nhiễm
  27. Pain: (n) Cơn đau
  28. Painful: (adj) Đau
  29. Well: Khỏe
  30. Unwell: Không khỏe
  31. Ill: Ốm
  32. Contraception: Biện pháp tránh thai
  33. Pregnancy: Thai
  34. Abortion: Nạo thai
  35. Từ vựng về các loại bệnh:
  36. Acne: Mụn trứng cá
  37. Allergy: Dị ứng
  38. AIDS (Acquired immunodeficiency syndrome): Hội chứng suy giảm miễn dịch
  39. Arthritis: Viêm khớp
  40. Athlete’s foot: Bệnh nấm bàn chân
  41. Asthma: Hen
  42. Bleeding: Chảy máu
  43. Backache: Bệnh đau lưng
  44. Blister: Phồng rộp
  45. Bruise: Vết thâm tím
  46. Broken: Gãy (Broken leg: Gãy chân, Broken arm: Gãy tay)
  47. Chest pain: Bệnh đau ngực
  48. Cancer: Ung thư
  49. Chicken pox: Bệnh thủy đậu
  50. Cold: Cảm lạnh
  51. Cough: Ho
  52. Constipation: Táo bón
  53. Cut: Vết đứt
  54. Diabetes: Bệnh tiểu đường
  55. Depression: Suy nhược cơ thể
  56. Diarhoes: Bệnh tiêu chảy
  57. Eating disorder: Rối loạn ăn uống
  58. Earache: Đau tai
  59. Eczema: Bệnh Ec-zê-ma
  60. Flu: Cúm
  61. Fever: Sốt
  62. Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm
  63. Fracture: Gãy xương
  64. Heart attack: Cơn đau tim
  65. Headache: Đau đầu
  66. High blood pressure/ hypertension: Huyết áp cao
  67. HIV (Human immunodeficiency virus): HIV
  68. Inflammation: Viêm
  69. Infection: Sự lây nhiễm
  70. Injury: Thương vong
  71. Lump: Bướu
  72. Low blood pressure/ hypotension: Huyết áp thấp
  73. Lung cancer: Ung thư phổi
  74. Measles: Bệnh sởi
  75. Malaria: Bệnh sốt rét
  76. Migraine: Bệnh đau nửa đầu
  77. Mumps: Bệnh quai bị
  78. MS (Multiple sclerosis): Bệnh đa xơ cứng
  79. Pneumonia: Bệnh viêm phổi
  80. Rash: Phát ban
  81. Rabies: Bệnh dại
  82. Rheumatism: Bệnh thấp khớp
  83. Sprain: Bong gân
  84. Sore throat: Đau họng
  85. Spots: Nốt
  86. Stress: Căng thẳng
  87. Stomach ache: Đau dạ dày
  88. Stroke: Đột quỵ
  89. Swelling: Sưng tấy
  90. Tonsillitis: Viêm amidan
  91. Test: Xét nghiệm
  92. Travel sick: Say xe, trúng gió
  93. Virus: Vi-rút
  94. Wart: Mụn cơm