Arbovirus, Arenavirus, Filovirus - Virus truyền qua côn trùng và mối nguy bùng phát dịch

Arbovirus là nhóm virus đa dạng, phân bố rộng khắp toàn cầu, có khả năng gây nhiều bệnh nguy hiểm ở người. Việc phòng ngừa chủ yếu dựa vào kiểm soát vector, tránh bị đốt, vệ sinh môi trường và tiêm vắc xin khi có.

    1. Khái niệm

    Arbovirus (arthropod-borne virus) là một thuật ngữ mô tả một nhóm virus được truyền sang người và/hoặc các động vật có xương sống khác thông qua vết đốt của vật trung gian côn trùng chân đốt. Các loài côn trùng truyền arbovirus phổ biến nhất bao gồm ruồi cát, muỗi và ve. Thuật ngữ arbovirus không chỉ định một loài, một chi hay một họ, và do đó không thuộc hệ thống phân loại chính thức của Ủy ban Quốc tế về Phân loại Virus (ICTV), vốn được dựa trên bản chất và cấu trúc của bộ gen virus.

    Các họ trong hệ thống phân loại hiện nay có chứa một số loài arbovirus bao gồm:

  • Peribunyaviridae
  • Flaviviridae
  • Orthomyxoviridae (ví dụ: thogotovirus)
  • Sedoreoviridae (ví dụ: orbivirus)
  • Togaviridae (alphavirus)

    Arbovirus hiện có số lượng trên 250 loại và phân bố trên toàn thế giới; ít nhất 80 loại có thể gây bệnh ở người. Hầu hết arbovirus được truyền qua muỗi, nhưng một số truyền qua ve, ruồi cát, và một loại (virus Oropouche) được truyền qua muỗi vằn nhỏ – midges. Chim thường là vật chủ dự trữ của arbovirus, từ đó virus có thể được muỗi truyền sang ngựa, động vật nuôi và con người. Các vật chủ dự trữ khác của arbovirus bao gồm côn trùng chân đốt và động vật có xương sống (thường là loài gặm nhấm, khỉ và cả con người).

    Những virus này có thể lây sang người từ vật chủ dự trữ không phải người, nhưng phần lớn các bệnh do arbovirus không truyền trực tiếp từ người sang người. Ngoại lệ gồm có sốt xuất huyết, sốt vàng da, nhiễm virus Zika và bệnh chikungunya, những bệnh này có thể lây từ người sang người thông qua muỗi. Khi xảy ra lây truyền từ người sang người, con đường có thể là truyền máu, ghép tạng, quan hệ tình dục hoặc từ mẹ sang con trong lúc sinh, tùy thuộc vào loại virus cụ thể.

    Virus Zika có thể được truyền trong quá trình quan hệ tình dục, bất kể người nhiễm có triệu chứng hay không. Tuy nhiên, chưa có bằng chứng về lây truyền từ người sang người qua tiếp xúc thông thường hằng ngày.

    Một số trường hợp nhiễm (ví dụ: virus West Nile, sốt Colorado, sốt xuất huyết, virus Zika) đã được chứng minh có thể lây qua truyền máu hoặc hiến tạng.

    Phần lớn các virus liên quan đến sốt xuất huyết được phân loại trong các họ Arenaviridae và Filoviridae. Tuy nhiên, một số arbovirus, chẳng hạn như một số flavivirus (gây sốt vàng da và sốt xuất huyết) và một số Bunyaviridae (gây sốt Rift Valley, sốt xuất huyết Crimean-Congo, hội chứng giảm tiểu cầu nặng và Hantavirus), cũng có thể liên quan đến triệu chứng xuất huyết.

    Arenaviridae bao gồm các virus: lymphocytic choriomeningitis, Lassa, Mopeia, Tacaribe, Junin, Lujo và Machupo; tất cả đều được truyền qua loài gặm nhấm và do đó không phải arbovirus. Virus Lassa có thể lây từ người sang người.

    Filoviridae gồm 2 chi: Ebolavirus (gồm 5 loài) và Marburgvirus (gồm 2 loài). Vector cụ thể của các virus này chưa được xác nhận, nhưng dơi ăn quả là ứng cử viên hàng đầu; vì vậy Filoviridae không phải arbovirus. Virus Ebola và Marburg có thể lây từ người sang người một cách dễ dàng.

    2. Biểu hiện lâm sàng

    Nhiều trường hợp nhiễm arbovirus, arenavirus và filovirus không có triệu chứng. Khi có triệu chứng, bệnh thường khởi phát như một hội chứng giống cúm không đặc hiệu, sau đó có thể tiến triển thành một trong số các hội chứng:

  • Sưng hạch bạch huyết
  • Phát ban
  • Viêm màng não vô khuẩn
  • Viêm não
  • Đau khớp, viêm khớp
  • Phù phổi không do tim

    Nhiều loại virus có thể gây sốt và rối loạn xuất huyết (sốt xuất huyết) do giảm tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K, đông máu rải rác trong lòng mạch (DIC) và rối loạn chức năng tiểu cầu. Các triệu chứng khớp có thể tồn tại sau giai đoạn nhiễm cấp tính.

    3. Chẩn đoán

  • Nuôi cấy virus
  • PCR (phản ứng chuỗi polymerase)
  • Hiển vi điện tử
  • Xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể

    4. Điều trị

  • Chủ yếu điều trị hỗ trợ
  • Trường hợp xuất huyết có thể dùng vitamin K1, truyền máu hoặc huyết tương tươi đông lạnh
  • Tránh dùng aspirin và NSAID do nguy cơ chống kết tập tiểu cầu
  • Ribavirin có hiệu quả trong một số bệnh sốt xuất huyết do arenavirus và bunyavirus (ví dụ: Lassa, Rift Valley, Crimean-Congo)
  • Với Ebola do chủng Zaire Ebola virus, hiện có thuốc điều trị bằng kháng thể đơn dòng

    5. Phòng ngừa

    5.1. Kiểm soát vector truyền bệnh

  • Tiêu diệt hoặc giảm số lượng muỗi, ve, ruồi cát
  • Loại bỏ nơi sinh sản của muỗi
  • Giảm nguy cơ bị đốt bằng cách:
    • Mặc quần áo dài
    • Ở trong phòng có điều hòa, cửa lưới
    • Ngủ màn chống muỗi
    • Dùng thuốc chống muỗi (ví dụ: DEET)
    • Xử lý quần áo bằng Permethrin

    5.2. Biện pháp sinh học

  • Thả muỗi đực vô sinh hoặc muỗi biến đổi gen
  • Dùng muỗi mang vi khuẩn Wolbachia để ngăn chặn virus Sốt xuất huyết, Zika, Chikungunya lây lan

    5.3. Phòng bệnh do gặm nhấm

  • Khử trùng, thông gió trước khi dọn dẹp
  • Dùng dung dịch tẩy rửa có chứa Clo
  • Bịt kín các lỗ hổng ngăn chuột
  • Loại bỏ nguồn thức ăn và nơi trú ẩn

    5.4. Phòng bệnh do tiếp xúc người – người (Ebola, Marburg)

  • Cách ly, kiểm dịch nghiêm ngặt bệnh nhân

    5.5. Tiêm vắc xin

    Hiện có vắc xin cho một số bệnh do arbovirus và filovirus, gồm:

  • Sốt vàng da
  • Viêm não Nhật Bản
  • Viêm não do ve
  • Chikungunya
  • Ebola (Zaire Ebola virus)
  • Sốt xuất huyết (chỉ tại Puerto Rico, hiệu quả còn hạn chế)
 

Tài liệu tham khảo: Merck Manual Professional Version

 

Từ khóa