Giao tiếp tiếng Anh ở sân bay: Tình huống check-in

Bạn đã sẵn sàng để thực hiện một chuyến bay quốc tế? Hãy trang bị ngay những kiến thức tiếng Anh cần thiết để giao tiếp tiếng Anh ở sân bay sau đây để không gặp khó khăn khi check-in nhé.

Mẫu hội thoại khi check-in tại sân bay

Read out loud the following conversation. (Hãy luyện đọc thành tiếng bài hội thoại sau)

Guest 1: The machine didn’t recognize my passport.

Agent: I can help. Where are you flying to today?

Guest 1: Rio / Guest 2: Recife (at the same time)

Guest 2: We’re flying to Rio and then we have a connecting flight to Recife.

(Guest 1 is looking for something in his pocket)

Guest 2: What are you looking for?

Guest 1: My reading glasses.

Guest 2: They’re on your head.

Guest 1: I had a bottle of water.

Guest 2: I threw that away.

Guest 1: Why?

Guest 2: You can’t take liquids on the plane.

Agent: Are you checking any bags?

Guest 1: Yes, just one.

Agent: Can you put it on the scale?

Guest 1: Sure!

Đại diện hãng bay: Quý khách có ký gửi bất kỳ túi nào không?

Khách 1: Có, chỉ một.

Đại diện hãng bay: Quý khách có thể đặt nó trên thang đo không?

Khách 1: Chắc chắn!

Cô có thể ký gửi túi của chúng tôi thông qua Recife?

Đại diện hãng bay: Không, tôi không thể. Quý khách sẽ cần phải nhận nó ở Rio để đi qua hải quan.

Khách 1: Chúng ta có bao nhiêu thời gian? Mất bao lâu?

Đại diện hãng bay: Khoảng hai tiếng rưỡi ạ.

Khách 2: Đó là khoảng thời gian dài.

Đại diện hãng bay: Đây là các thẻ lên máy bay của quý khách.

Khách 2: Cảm ơn cô.

Đại diện hãng bay: Chuyến bay của quý khách rời đi từ Cổng 19 và thời gian lên máy bay bắt đầu lúc 11:20.

Khách 1: Mười một giờ hai mươi.

Đại diện hãng bay: Chúc quý khách có một chuyến đi tuyệt vời!

Khách 2: Chúng tôi sẽ thế mà!

Các mẫu câu giao tiếp tiếng anh tại sân bay

“Excuse me, where is the Thai Lion Air check-in desk?”

“Xin lỗi, quầy check-in của Thai Lion Air ở đâu?”

“How many bags can I check?” “Tôi có thể ký gửi bao nhiêu túi?”

“Will my luggage go straight through, or do I need to pick it up in [Hongkong]?”

“Hành lý của tôi sẽ đi thẳng luôn, hay tôi cần lấy nó ở [Hongkong]?”

“How much is the fee?” “Lệ phí là bao nhiêu?”

Chú thích: Nếu túi của bạn nặng hơn giới hạn trọng lượng, hoặc nếu túi của bạn lớn hơn giới hạn kích thước, bạn có thể phải trả thêm: phí hành lý quá khổ hoặc phí hành lý quá tải (điều này có thể từ 75 đô la đến 300 đô la). Một số hãng hàng không tại Hoa Kỳ cũng tính phí cho tất cả các túi đã ký gửi (thường là 15 đô la đến 30 đô la).

“Please mark this bag as ‘fragile.’” “Hãy đánh dấu cái túi này là ‘dễ vỡ.”

Chú thích: Nói câu này nếu bạn có các vật dễ vỡ hoặc nhạy cảm trong túi có thể bị vỡ

“Is the flight on time?” “Chuyến bay đúng giờ chứ?”

Nguồn: aroma.vn