How to Read a Prescription

Understanding how to read a prescription label is an essential skill in pharmacy practice. This article introduces the key components commonly found on English prescription labels and explains how each part supports safe and effective medication use. By learning the correct interpretation of label information, pharmacists can improve communication with patients and contribute to better medication safety.

1. Tại sao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh lại quan trọng với Dược sĩ?

Phát thuốc không chỉ đơn thuần là trao hộp thuốc (Dispensing). Một dược sĩ giỏi cần đảm bảo bệnh nhân hiểu rõ về:

  • Indication: Chỉ định (Thuốc này dùng để điều trị bệnh gì?).

  • Dosage & Administration: Liều lượng và cách dùng.

  • Side effects: Tác dụng không mong muốn.

2. Các câu hỏi thông dụng

Khi tư vấn thuốc, thay vì nói quá nhiều, hãy sử dụng các câu hỏi mở để kiểm tra sự hiểu biết của bệnh nhân (Patient’s understanding):

Tiếng anh Tiếng Việt
 What did the doctor tell you this medication is for?  Bác sĩ nói cho bạn biết thuốc này dùng để trị bệnh gì?
 How did the doctor tell you to take it?  Bác sĩ hướng dẫn bạn dùng thuốc này như thế nào?
 What did the doctor tell you to expect?  Bác sĩ nói bạn nên mong đợi kết quả gì (hoặc lưu ý gì)?
 Do you have any drug allergies?  Bạn có tiền sử dị ứng thuốc không?

 Are you taking any other supplements?

 Bạn có đang dùng thực phẩm chức năng nào khác không?

3. Cấu trúc chung của một đơn thuốc

Các phần thường gặp trên một đơn thuốc:

  1. Prescriber information: Thông tin người kê đơn

  2. Patient information: Thông tin bệnh nhân

  3. Date: Ngày kê đơn

  4. Drug name: Tên thuốc (generic/brand)

  5. Strength: Hàm lượng

  6. Dose & Sig. (Directions for use): Liều & hướng dẫn

  7. Quantity: Số lượng thuốc

  8. Signature & License: Chữ ký bác sĩ

 

4. Từ vựng chuyên ngành cần nhớ (Key Vocabulary)

  • Route of administration: Đường dùng thuốc (e.g., Oral, Topical, Injectable).

  • Frequency: Tần suất (e.g., Twice a day, Every 8 hours).

  • Adverse effects: Tác dụng phụ (e.g., Drowsiness - buồn ngủ, Dizziness - chóng mặt, Nausea - buồn nôn).

  • Precaution: Thận trọng (e.g., Avoid alcohol - tránh rượu bia).