Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành y dược

Y dược là ngành học đòi hỏi các y bác sĩ, y tá, chuyên viên y tế luôn cũng như dược sĩ phải cập nhật kiến thức từng ngày để theo kịp những bước tiến mới nhất của y học thế giới, tìm hiểu về những phương pháp, kỹ thuật chữa trị có thể đẩy lùi bệnh tật nhanh hơn. Để làm được điều đó, những người làm y tế cần có phải một trình độ tiếng Anh chuyên ngành y dược nhất định.

  1. I’d like to see a doctor: Tôi cần đi khám bác sĩ
  2. Is it urgent?: Có nguy cấp không?
  3. How are you feeling?: Bạn cảm thấy thế nào trong người?
  4. How long have you been feeling like this?: Bạn bị như thế này từ khi nào?
  5. I’d like to make an appointment to see Dr…: Tôi có lịch hẹn khám với bác sĩ…
  6. I’ve got a temperature: Tôi bị sốt
  7. I’ve been having headaches: Gần đây tôi bị đau đầu
  8. I’ve got a sore throat: Tôi bị viêm họng
  9. I’ve been feeling sick: Tôi bị phát ban
  10. My joints are aching: Các khớp của tôi rất đau
  11. I’ve been feeling sick: Gần đây tôi cảm thấy mệt
  12. I’m constipated: Tôi bị táo bón
  13. I’m having difficulty breathing: Tôi đang bị khó thở
  14. I’ve got a swollen ankle: Tôi bị sưng mắt cá chân
  15. I’ve got a pain in my back: Tôi bị đau lưng
  16. I’ve been feeling depressed: Gần đây cảm thấy vô cùng chán nản
  17. I’ve got a pain in my chest: Tôi bị đau ngực
  18. I’ve been having difficulty sleeping: Gần đây tôi bị mất ngủ
  19. I think I might be pregnant: Tôi nghĩ mình có thai
  20. I’m asthmatic: Tôi bị hen
  21. I sprained my ankle when I fell: Tôi ngã trật mắt cá chân
  22. Breathe deeply, please: Hãy thở đều
  23. I feel dizzy and I’ve got no appetite: Tôi chóng mặt và chán ăn
  24. Roll up your sleeves, please: Kéo tay áo lên
  25. Does it hurt when I press here?: Tôi ấn vào đây có đau không?
  26. Open your mouth, please: Há miệng ra
  27. I’m going to take your temperature: Tôi sẽ đo nhiệt độ cho bạn
  28. We need to take a urine sample: Chúng tôi cần lấy mẫu nước tiểu
  29. You need to have a blood test: Bạn cần phải thử máu