Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành y dược
Y dược là ngành học đòi hỏi các y bác sĩ, y tá, chuyên viên y tế luôn cũng như dược sĩ phải cập nhật kiến thức từng ngày để theo kịp những bước tiến mới nhất của y học thế giới, tìm hiểu về những phương pháp, kỹ thuật chữa trị có thể đẩy lùi bệnh tật nhanh hơn. Để làm được điều đó, những người làm y tế cần có phải một trình độ tiếng Anh chuyên ngành y dược nhất định.
- I’d like to see a doctor: Tôi cần đi khám bác sĩ
- Is it urgent?: Có nguy cấp không?
- How are you feeling?: Bạn cảm thấy thế nào trong người?
- How long have you been feeling like this?: Bạn bị như thế này từ khi nào?
- I’d like to make an appointment to see Dr…: Tôi có lịch hẹn khám với bác sĩ…
- I’ve got a temperature: Tôi bị sốt
- I’ve been having headaches: Gần đây tôi bị đau đầu
- I’ve got a sore throat: Tôi bị viêm họng
- I’ve been feeling sick: Tôi bị phát ban
- My joints are aching: Các khớp của tôi rất đau
- I’ve been feeling sick: Gần đây tôi cảm thấy mệt
- I’m constipated: Tôi bị táo bón
- I’m having difficulty breathing: Tôi đang bị khó thở
- I’ve got a swollen ankle: Tôi bị sưng mắt cá chân
- I’ve got a pain in my back: Tôi bị đau lưng
- I’ve been feeling depressed: Gần đây cảm thấy vô cùng chán nản
- I’ve got a pain in my chest: Tôi bị đau ngực
- I’ve been having difficulty sleeping: Gần đây tôi bị mất ngủ
- I think I might be pregnant: Tôi nghĩ mình có thai
- I’m asthmatic: Tôi bị hen
- I sprained my ankle when I fell: Tôi ngã trật mắt cá chân
- Breathe deeply, please: Hãy thở đều
- I feel dizzy and I’ve got no appetite: Tôi chóng mặt và chán ăn
- Roll up your sleeves, please: Kéo tay áo lên
- Does it hurt when I press here?: Tôi ấn vào đây có đau không?
- Open your mouth, please: Há miệng ra
- I’m going to take your temperature: Tôi sẽ đo nhiệt độ cho bạn
- We need to take a urine sample: Chúng tôi cần lấy mẫu nước tiểu
- You need to have a blood test: Bạn cần phải thử máu