Cùng đọc một số ví dụ về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược thông qua các mẫu câu về sử dụng các loại thuốc trên đây nhé:
Cough mixture abuse has been reported to cause severe folate deficiency and neurological defects.
Việc lạm dụng thuốc ho nước đã được báo cáo rằng gây thiếu hụt folate nghiêm trọng và khuyết tật hệ thần kinh.
Eye drops are used for many reasons, ranging from dry eyes to primary treatment for infections, viruses, and diseases.
Thuốc nhỏ mắt được sử dụng vì nhiều lý do, từ khô mắt cho đến điều trị nhiễm trùng, vi rút và các bệnh lý.
Laxatives can help relieve and prevent constipation. But not all laxatives are safe for long-term use.
Thuốc nhuận tràng có thể giúp làm giảm và ngăn ngừa táo bón. Nhưng không phải tất cả các loại thuốc nhuận tràng đều an toàn nếu sử dụng lâu dài.
Versatis medicated plasters are used to treat pain caused by post herpetic neuralgia.
Miếng dán y tế Versatis được sử dụng để làm giảm các cơn đau do viêm dây thần kinh zona.
You can’t buy this medicine without a prescription.
Bạn không thể mua loại thuốc này mà không có toa thuốc của bác sĩ.
Vitamin pills are a waste of money, usually offer no health benefits and could even be harmful, a group of leading scientists has said.
Thuốc vitamin là một sự lãng phí tiền bạc, thường thì nó không cung cấp lợi ích cho sức khỏe và thậm chí còn có thể gây hại, một nhóm các nhà hoa học hàng đầu cho biết.
Qua bài học này các bạn đã biết được thêm rất nhiều về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược đúng không? Hy vọng bạn hãy sử dụng chúng thật đúng cách trong công việc trị bệnh, cứu người nhé. Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng các kiến thức này trong cuộc sống một cách hiệu quả.
Nguồn: Aroma