“Thuốc bổ” trong tiếng Anh: Gọi thế nào?

Trong đời sống hằng ngày, khái niệm “thuốc bổ” thường được dùng để chỉ những sản phẩm không nhằm điều trị bệnh, mà được sử dụng với mục đích tăng cường sức khỏe, bồi bổ cơ thể. Tuy nhiên, "thuốc bổ" lại không phải là một thuật ngữ chính thức trong y dược học hiện đại. Tùy loại sản phẩm, “thuốc bổ” có thể là "dietary supplements" (thực phẩm bổ sung), "nutraceuticals" (dược - thực phẩm) hoặc "functional foods" (thực phẩm chức năng). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm, cách phân loại và lưu ý khi sử dụng từng loại “thuốc bổ” này nhé.

1. Nutraceuticals (Dược - thực phẩm)

  • Được ghép giữa “nutrition” (dinh dưỡng)“pharmaceutical” (dược phẩm).
  • Định nghĩa: Là sản phẩm được phân lập hoặc tinh chế từ thực phẩm, có tác dụng vượt ra ngoài giá trị dinh dưỡng cơ bản của thực phẩm và đã được chứng minh mang lại lợi ích sinh lý trong việc phòng ngừa các bệnh mãn tính.
  • Ngoài việc được chứng minh có lợi ích sinh lý trong phòng ngừa bệnh, thành phần các chất dinh dưỡng trong nutraceutical còn phải có nguồn gốc rõ ràng.
  • Dạng sử dụng: thuốc viên, viên nang hoặc bột, thanh năng lượng, đồ uống,…
  • Đối tượng sử dụng: người muốn phòng ngừa bệnh (disease prevention)
  • Ví dụtỏi đen lên men (tỏi già và lên men), collagen peptide (được sản xuất từ xương bò và các sản phẩm phụ khác của bò), curcumin (chất trong nghệ)

 

(Nguồn: Nutraceuticals vs supplements vs functional foods – Eva Medved)

2. Dietary supplements (Thực phẩm bổ sung)

  • Định nghĩa: Là các sản phẩm uống được dùng để bổ sung chất dinh dưỡng, có chứa một hoặc nhiều thành phần sau: vitamin, khoáng chất, thảo mộc hoặc thực vật khác, axit amin hoặc chất ăn uống - nhằm bổ sung cho chế độ ăn uống của một cá nhân.
  • Dạng sử dụng: viên nang, viên nén, dạng lỏng hoặc bột.
  • Đối tượng sử dụng: người thiếu hụt vi chất (nutrient deficiency), phụ nữ mang thai (pregnant women), người cao tuổi (elderly).
  • Ví dụ: vitamin (B12, D, E, C), biotin, các loại thảo mộc (echinacea, ashwagandha), khoáng chất (Mg, Ca, Fe), glucosamine, probiotics, viên dầu cá (Omega-3 capsules)

(Nguồn: Nutraceuticals vs supplements vs functional foods – Eva Medved)

3. Functional Foods (Thực phẩm chức năng)

  • Định nghĩa: Là những sản phẩm giống thực phẩm truyền thống nhưng mang lại lợi ích cho sức khỏe cụ thể dựa trên thành phần của chúng.
  • Ngoài thành phần thực phẩm chính, các sản phẩm thực phẩm chức năng còn được tăng cường thêm các hoạt chất có lợi.
  • Ví dụ: trà chức năng (kết hợp trà xanh hoặc trà đen với các hợp chất hoạt tính sinh học khác, chẳng hạn như nghệ và tiêu đen, hoặc chanh và gừng), sữa bổ sung canxi, sữa chua có men vi sinh.

(Nguồn: Nutraceuticals vs supplements vs functional foods – Eva Medved)

4. Lưu ý khi sử dụng “thuốc bổ”

  • Không thay thế thuốc điều trị: Vitamin C (vitamin C) không thay kháng sinh (antibiotics).
  • Không lạm dụng: uống quá liều (overdose) vitamin A, D, E, K có thể gây ngộ độc (toxicity).
  • Chọn sản phẩm uy tín: kiểm tra chứng nhận (certification), nguồn gốc (origin).
  • Tham khảo nhân viên y tế: đặc biệt với phụ nữ mang thai, trẻ em, người bệnh mạn tính.

📚 Góc từ vựng chuyên ngành

Tiếng Anh Tiếng Việt
Dietary supplement Thực phẩm bổ sung
Nutraceutical Dược - thực phẩm
Functional food Thực phẩm chức năng
Phụ nữ mang thai Pregnant women
Người bệnh mạn tính Patients with chronic diseases
Quá liều Overdose
Giấy chứng nhận chất lượng Quality certification
Sữa bổ sung canxi Calcium-fortified milk
Sữa chua có men vi sinh Yogurt with probiotics

Nguồn tài liệu tham khảo:

1. Eva Medved (2024), Nutraceuticals vs supplements vs functional foods, Suggestic, https://blog.suggestic.com/nutraceuticals-vs-supplements

2Arumugam V., et al. (2024), "A review on the influence of nutraceuticals and functional foods on health", Food Chemistry Advances, v(5).