C |
Điều kiện cần đáp ứng |
Cap and Apron |
Mũ công nhân và tạp dề |
Capillaria spp. |
Bệnh do giun |
Caplet |
Viên nén dài, viên nén hình ovan |
Capsule packing |
Đóng nang |
Carcinogenic potential |
Khả năng gây ung thư (trong trường hợp này, nguyên nhân thường là do các yếu tố nội bào) |
Caret |
^ |
Carriers |
Chất mang |
CAS |
Chemical Abstract Service
Dịch vụ tóm tắt hoá chất, một bộ phận của hiệp hội hoá chất Hoa Kỳ, gắn các chuỗi số định danh này cho mọi hoá chất đã được miêu tả trong các loại sách vở. Mục đích của nó làm cho công việc tìm kiếm trong các cơ sở dữ liệu thuận tiện hơn, do các hoá chất thông thường có rất nhiều tên gọi khác nhau. |
Cascade impactor dimension |
Kích thước tiểu phân theo tầng va chạm |
Case-by-case basis |
Từng trường hợp cụ thể |
Cassava starch |
Tinh bột sắn |
Cells contracted by parasites |
Tế bào nhiễm ký sinh trùng |
Centrally-run cities |
Các thành phố trực thuộc trung ương |
CEP |
Giấy chứng nhận tuân thủ dược điển châu Âu |
Cera adipis |
Sáp ong |
Cera, unguentum cereum |
Sáp |
Certain other changes may require validation as well |
Một số thay đổi khác cũng có thể yêu cầu phải thẩm định lại. |
Certificate of analysis (COA) |
Phiếu kiểm nghiệm (chứng nhận phân tích) |
Cetaceum, cetin |
Lấy từ hốc đầu của loài cá voi, còn gọi là chất trắng cá voi |
Change control |
Kiểm soát thay đổi |
Changes in synthesis of the drug substance |
Thay đổi trong khâu tổng hợp dược chất |
Changes in the analytical procedure |
Thay đổi quy trình phân tích. |
Changes in the composition of the finished product |
Thay đổi thành phần của thành phẩm |
Characteristics |
Các chỉ tiêu |
Chart recorder |
Máy ghi đồ thị |
Check box |
Đánh dấu, ô đánh dấu, hộp đánh dấu |
Check frequently |
Thường xuyên kiểm tra |
Children were born prematurely
premature infant
|
Trẻ đẻ non |
Choice of containers and packaging materials |
Lựa chọn nguyên liệu bao bì đóng gói |
Choice of manufacturing processes, including sterilization procedures |
Lựa chọn quy trình sản xuất, bao gồm quy trình tiệt khuẩn |
Choice of product components (active substance, excipients) |
Lựa chọn các thành phần của thuốc (hoạt chất, tá dược) |
cholestatic jaundice |
Bệnh và do ứ mật, vàng da do ứ mật |
Cholestatic jaundice that resulting from abnormal bile flow in the liver. |
Vàng da do ứ mật, vàng da ứ mật |
Chromatogram |
Sắc ký đồ |
Chromatographic column |
Cột sắc ký |
Chromatographic condition |
Điều kiện sắc ký |
Chromatographic procedures |
Quy trình sắc ký |
Chronopharmacology |
Dược lý thời khắc |
Clear |
Trong suốt |
Clinical biopharmacy |
Sinh dược học lâm sàng |
Clinical equivalence |
Tương đương lâm sàng |
Clinical pharmacology |
Dược lý học lâm sàng |
Clip ruler |
Thước kẹp |
Clock weight/clock scale |
Cân đồng hồ |
Close angle quote |
>> |
Close brace; Close curly bracket |
} |
Close brace; Close square brace |
] |
Close double quote; Close quote; Close inverted commas |
” |
Close parenthesis; Close paren |
) |
Close single quote |
Dấu ngoặc đơn đóng ‘ |
Coarse powder |
Bột thô |
Coating agents |
Nhóm tá dược bao |
Co-colour |
Đồng màu |
Cold |
Cảm lạnh |
Colitis |
Viêm ruột kết, viêm đại tràng |
Colloidal anhydrous silica |
Trong chuyên luận silicon |
Colon |
Dấu hai chấm |
Colourless, colorless |
Không màu |
Coma |
Dấu phẩy |
Commercial name, Brand name |
Tên thương mại |
Common |
Thường gặp |
Common Health topic |
Bệnh lý thông thường |
Compatibility |
Tính tương hợp, khả năng tương thích |
Compatibility considerations |
Cân nhắc về khả năng tương thích |
Compendia |
Bản trích yếu, trích ra từ |
Complete dissolution |
Hòa tan hoàn toàn |
Complied to fineness |
Đạt độ mịn |
Complied to humidity |
Đạt độ ẩm |
Component of drug product |
Thành phần của thuốc |
Compound |
Hợp chất |
Compounds of closely related structures |
Các hợp chất có cấu trúc tương tự |
compressing machine, Caplet compressing machine |
Caplet: dạng viên nén dài có hình ovan, Máy dập viên |
Concentrated acid |
Acid đặc, acid đậm đặc |
Conclusion and recommendations |
Kết luận và các khuyến nghị |
Concurrent |
Đồng thời |
Concurrent validation |
Thẩm định đồng thời |
Condensed |
Cô đặc |
Condition |
Môi trường dinh dương, điều kiện môi trường |
Condition of dissolution |
Điều kiện hòa tan |
Conductivity |
Tính dẫn |
Conforming to the regulation |
Đúng quy chế, đúng theo quy định |
Conical flask |
Bình nón có nút mài |
Consist of |
Bao gồm |
Container-closure integrity |
Độ kín của bao bì |
Content of |
Hàm lượng |
Content of development pharmaceutics |
Nội dung phát triển dược học |
Content of validation Report |
Nội dung mẫu báo cáo thẩm định, nội dung báo cáo thẩm định |
Content of validation report |
Nội dung của báo cáo thẩm định |
Content of validation scheme |
Nội dung kế hoạch thẩm định |
Content/potency |
Hàm lượng/ hoạt lực |
Contents of control |
Nội dung kiểm tra |
Contraception |
Biện pháp ngừa thai |
Contracted |
Nhiễm thâm nhiễm |
Control of critical steps and intermediate steps |
Kiểm soát các bước quan trọng và các bước trung gian |
Control personnel |
Nhân viêm kiểm soát |
Control variable |
Biến số cần kiểm soát |
Controlled release |
Giải phóng có kiểm soát |
Conventional pharmaceutics |
Bào chế quy ước |
COPP, CPP Certificate of pharmaceutical products |
Chứng nhận dược phẩm |
Core |
Lõi |
Correct kind |
Đúng loại |
Correct quantity |
Đủ khối lượng |
Correspond |
Phù hợp |
Corresponding |
Tương ứng với |
Creama dermica |
Kem bôi da |
Creams |
Kem |
Critical process steps and parameters |
Các bước sản xuất quan trọng và các tham số |
Critical separations in chromatography should be investigated at an appropriate level |
Giới hạn của phân tách trong sắc ký cần phải được xem xét ở mức độ phù hợp |
Critical steps |
Các bước quan trọng |
Cryosurgery |
Phẫu thuật lạnh |
Crystal |
Tinh thể |
Crystalline powder |
Bột kết tinh |
Cubic mixing machine |
Máy trộn lập phương, máy trộn hình khối |
Curly |
Quăn (bị quăn) |
Cysticercosis |
ấu trùng sán lợn |
Cystitis |
Viêm bàng quang (viêm bọng đái) |