D |
Hồ sơ cần nộp |
D.S |
Hướng dẫn cách sử dụng |
Dalibour solution |
Dung dịch đồng và kẽm sulfat |
Dash |
Dấu gạch ngang |
Data acquisition system |
Hệ thống thu dữ liệu |
Data from 10-20 batches of the products produced using the same stable manufacturing process should be analysed, to demonstrate that the manufacturing process is under control and “capable” |
Cần có phân tích dữ liệu tử 10-20 lô sản phẩm được sản xuất với cùng quy trình sản xuất ổn định để chứng minh quy trình sản xuất được kiểm soát và có “đủ năng lực” |
Data from the regression line itself may be helpful to provide mathematical estimates of the degree of linearity |
Các số liệu từ đường hồi quy có thể giúp đưa ra ước lượng toán học về mức độ tuyến tính. |
Data submission requirements |
Các yêu cầu về dữ liệu |
Date of first authorization/renewal of the authorization |
Ngày cấp giấy phép lưu hành lần đầu/đăng ký lại |
Date of issue |
Ngày cấp, ngày ban hành, ngày chính thức có hiệu lực |
Date of regn. |
Số đăng ký thuốc thường có thời hạn trong vòng 5 năm |
Date of review |
Ngày hết hiệu lực, ngày xem xét điều chỉnh lại |
Date of revision of the text |
Ngày duyệt lại nội dung tóm tắt đặc tính sản phẩm |
Dealt with on a case-by-case basis |
Giải quyết theo từng trường hợp cụ thể |
Defining the functions, tasks, powers and orgaizational structure of the Ministry of Health |
Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế |
Definitions |
Các khái niệm |
Deimos |
Là con trai của thần chiến tranh Ares và nữ thần Aphrodite, là hiện thân của sự kinh hoàng, Deimos cũng là một trong các vệ tinh của sao hỏa. |
Delitement macrogranulaire |
Rã hạt to |
Delitement microgranulaire |
Rã hạt nhỏ |
Delitement micronise |
Rã keo (hay ra tiểu phân mịn) |
Demonstrate |
Xác định |
Department of Health – Ministry of Communications and Transport |
Cục Y tế Bộ giao thông vận tải |
Department of Health – Ministry of Public Security |
Cục Y tế – Bộ Công An |
Department of Health of provinces, cities |
Sở Y tế các tỉnh, thành phố |
Department of Legislation – Ministry of Health |
Vụ Pháp chế |
Department of traditional medicine – Ministry of Health |
Vụ Y dược cổ truyền |
Depression |
Trầm cảm |
Derivative of |
Dẫn xuất của, dẫn chất của |
Derma, corium |
Lớp trung bì |
Description |
Hình thức, mô tả |
Desiccant |
Chất hút ẩm |
Design and conduct of studies |
Thiết kế và thực hiện nghiên cứu |
Destruction hemoglobin process |
Quá trình tiêu hóa hemoglobin |
Details of analytical methods (reference to the dossier) |
Phương pháp phân tích chi tiết (tham khảo trong hồ sơ) |
Details of batches |
Chi tiết các lô |
Details of methods for recording and evaluation of results |
Chi tiết cách ghi lại và đánh giá kết quả |
Details of validation |
Chi tiết về thẩm định |
Detection Limit= DL |
Giới hạn phát hiện |
Development pharmaceutics report |
Báo cáo quá trình phát triển sản phẩm, Báo cáo phát triển dược học |
Devoid of trace |
Không còn vết tích (không còn dấu vết) |
Diarrhea |
Tiêu chảy |
Dilute |
Pha loãng |
Dilute acid |
Acid loãng |
Dilute solution |
Dung dịch loãng |
Dilution |
Độ pha loãng |
Dimension of grain |
Kích thước hạt |
Dimension of hole on sieve |
Kích thước lỗ mắt rây |
Diode array |
Phép thử độ tinh khiết bằng detector day diot |
Discussion on deviations and out of specification results |
Bàn luận về độ lệch và kết quả nằm ngoài tiêu chuẩn |
Disease be prevented |
Khỏi bệnh |
Disintegrants |
Nhóm tá dược rã |
Disintegration |
Độ rã |
Disintegration agent |
Tá dược rã |
Disintegration testing machine |
Máy thử độ rã |
Disintegration Time |
Thời gian rã |
Disorder characterized by eosinophilia |
Các rối loạn đặc trưng bởi tăng bạch cầu ưa eosin trong máu |
Dispersion |
Sự phân tán, độ phân tán |
Dissolution |
Độ hòa tan, Hòa tan |
Dissolution test |
Thử độ hòa tan |
Dissolution tester |
Thiết bị thử độ hòa tan |
Dissolution testing machine |
Máy thử độ hòa tan |
Distilled water |
Nước cất |
Distinct aroma and pleasant |
Mùi thơm đặc trưng dễ chịu |
Distribution |
Phân bố |
Dizziness, giddiness |
Hoa mắt, chóng mặt |
Document submission (tick if submitted) |
Những tài liệu được nộp (đánh dấu vào ô tài liệu nộp) |
Dollar sign |
$ |
Domestic drug’s name |
Tên thuốc sản xuất trong nước |
Dosage as line, divide dose line |
Vạch phân liều, vach chia lieu |
Double slash |
// |
DRA = the Drug Regulatory Authority |
Cơ quan quản lý dược |
Drinkable ampoules |
Dạng ống uống |
Drug Administration of Vietnam |
Cục quản lý dược Việt Nam |
Drug delivery systems |
Hệ cung cấp thuốc. Phạm vi trong cơ thể. |
Drug is given as oral |
Dùng thuốc theo đường uống, thuốc dùng theo đường uống. |
Drug registration |
Hồ sơ đăng ký thuốc |
Drug systemic bioavailability |
Sinh khả dụng hệ thống của thuốc |
Dry airy place |
Để nơi khô thoáng |
Dry mixing |
Trộn khô |
Dry place |
Nơi khô |
Drying |
Làm khô, sấy khô |
Duly completed |
Hoàn toàn đúng đắn |
Duration, interval |
Khoảng thời gian |