Dị ứng từ hương liệu trong mỹ phẩm

Hầu như ai trong chúng ta cũng từng bị cuốn hút bởi mùi thơm dễ chịu của một loại sữa tắm, dầu gội hay thỏi son. Hương liệu mang lại cảm giác sạch sẽ, thư giãn, thậm chí trở thành “chữ ký cá nhân” của mỗi người. Thế nhưng, đằng sau vẻ hấp dẫn đó, hương liệu lại là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây dị ứng tiếp xúc, chỉ đứng sau nickel trong các nghiên cứu da liễu tại châu Âu (Uter et al., 2013).

Hầu như ai trong chúng ta cũng từng bị cuốn hút bởi mùi thơm dễ chịu của một loại sữa tắm, dầu gội hay thỏi son. Hương liệu mang lại cảm giác sạch sẽ, thư giãn, thậm chí trở thành “chữ ký cá nhân” của mỗi người. Thế nhưng, đằng sau vẻ hấp dẫn đó, hương liệu lại là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây dị ứng tiếp xúc, chỉ đứng sau nickel trong các nghiên cứu da liễu tại châu Âu (Uter et al., 2013).

Cơ chế sinh học của dị ứng hương liệu

Nhiều phân tử tạo mùi có kích thước nhỏ, dễ xuyên qua lớp sừng của da. Khi vào cơ thể, chúng liên kết với protein nội sinh, tạo thành phức hợp “hapten – protein” có khả năng kích hoạt hệ miễn dịch. Kết quả là da xuất hiện đỏ, ngứa, mụn nước – biểu hiện của viêm da tiếp xúc dị ứng typ IV (Johansen et al., 2020).

Đáng chú ý, không ít hương liệu vốn lành tính khi mới sản xuất, nhưng sau thời gian tiếp xúc với không khí, chúng bị oxy hóa và biến thành dị nguyên mạnh. Limonene trong tinh dầu cam, hay linalool trong oải hương, đều là ví dụ điển hình (Karlberg et al., 2008). Điều này lý giải tại sao nhiều sản phẩm “tự nhiên” hoặc tinh dầu nguyên chất lâu ngày lại dễ gây kích ứng, trái ngược với niềm tin “càng tự nhiên càng an toàn” của nhiều người.

Thực trạng dịch tễ

Thực tế cho thấy, tỷ lệ dị ứng không hề nhỏ: khoảng 4–11% dân số châu Âu dương tính với hỗn hợp hương liệu trong test dị ứng da; ở bệnh nhân viêm da tiếp xúc, con số này lên tới 25% (Uter et al., 2013).

Tại Việt Nam, nghiên cứu tại Bệnh viện Da liễu TP.HCM cũng ghi nhận hương liệu nằm trong nhóm ba nguyên nhân hàng đầu gây viêm da tiếp xúc, bên cạnh nickel và chất bảo quản (Nguyễn Thị Thu Hương et al., 2019).

Quy định quản lý và ghi nhãn

Một trong những câu hỏi lớn là: người tiêu dùng có thể dựa vào nhãn sản phẩm để tự bảo vệ mình không?

  • Hoa Kỳ (FDA): quy định hiện hành cho phép nhà sản xuất chỉ ghi chung “Fragrance” thay vì liệt kê chi tiết từng thành phần, nhằm bảo vệ bí mật công thức. Điều này khiến người dị ứng rất khó xác định đâu là “thủ phạm” (FDA, 2023).
  • Liên minh châu Âu (EU): từ Regulation (EC) No. 1223/2009, 26 chất hương liệu gây dị ứng phổ biến đã buộc phải ghi rõ trên nhãn nếu vượt ngưỡng quy định. Tuy nhiên, quy định mới nhất Regulation (EU) 2023/1545 (dựa trên ý kiến SCCS 2021) đã mở rộng danh mục này lên hơn 80 chất, với lộ trình bắt buộc áp dụng từ năm 2026 đến 2028. Đây là bước tiến lớn trong minh bạch thành phần và bảo vệ người tiêu dùng.
  • ASEAN: ACD phiên bản 2024-2 đã cập nhật, hài hòa dần với quy định mới của EU, bổ sung và chỉnh sửa các phụ lục về chất gây dị ứng.
  • Việt Nam: đã nội luật hóa ACD qua Thông tư 06/2011/TT-BYT. Mới đây, Thông tư 34/2025/TT-BYT bổ sung cơ chế công bố mỹ phẩm trực tuyến và siết chặt yêu cầu ghi nhãn theo danh pháp INCI, phù hợp với xu hướng minh bạch quốc tế.

Khuyến nghị cho người tiêu dùng

Trong bối cảnh đó, việc lựa chọn sản phẩm cần sự tỉnh táo:

  • Phân biệt “fragrance-free” và “unscented”: “fragrance-free” nghĩa là không chứa hương liệu, trong khi “unscented” có thể vẫn có hương liệu để che mùi nền.
  • Không mặc định “tự nhiên” là an toàn: tinh dầu hay chiết xuất thực vật có thể oxy hóa và trở thành dị nguyên mạnh.
  • Thử trước khi dùng: bôi thử sản phẩm ở một vùng da nhỏ trong vài ngày để kiểm tra phản ứng.
  • Khi có triệu chứng dị ứng: ngừng ngay sản phẩm và đến bác sĩ da liễu để được chẩn đoán chính xác, thay vì tự ý điều trị.

Hương liệu là con dao hai lưỡi trong mỹ phẩm. Chúng mang lại trải nghiệm cảm quan nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro sức khỏe đáng kể. Hiểu rõ cơ chế, mức độ phổ biến và quy định quản lý sẽ giúp người tiêu dùng chọn lựa thông minh hơn – để mùi hương không trở thành nguyên nhân của những tổn thương trên làn da.

Tài liệu tham khảo

  1. FDA. Fragrances in Cosmetics. U.S. Food & Drug Administration, 2023.
  2. European Commission. Regulation (EC) No 1223/2009 on Cosmetic Products.
  3. European Commission. Regulation (EU) 2023/1545 amending Annex III of Regulation (EC) No 1223/2009.
  4. European Commission, SCCS. Opinion on fragrance allergens in cosmetic products, 2021.
  5. ASEAN Cosmetic Committee. ASEAN Cosmetic Directive (ACD), Version 2024-2.
  6. Bộ Y tế Việt Nam. Thông tư 06/2011/TT-BYT về quản lý mỹ phẩm; Thông tư 34/2025/TT-BYT sửa đổi, bổ sung.
  7. Johansen JD, et al. Contact Dermatitis. Springer, 2020.
  8. Karlberg AT, et al. Air oxidation of terpenes: a common route to contact allergens. Contact Dermatitis. 2008;58(4):227–241.
  9. Uter W, et al. Contact allergy to fragrances: current patch test results. Contact Dermatitis. 2013;69(3):163–171.
  10. Nguyễn Thị Thu Hương, et al. Tình hình dị ứng tiếp xúc với mỹ phẩm tại BV Da liễu TP.HCM. Tạp chí Y học TP.HCM. 2019.