Tinh dầu cỏ xạ hương: một bài viết tổng quan cập nhật cơ chế tác dụng

Thymus vulgaris L., thường được gọi là cỏ xạ hương, hay húng tây, là một loại thảo mộc thuộc họ Lamiaceae, nổi tiếng với các đặc tính trị liệu được ứng dụng rộng rãi

Thymus vulgaris L., thường được gọi là cỏ xạ hương, hay húng tây, là một loại thảo mộc thuộc họ Lamiaceae, nổi tiếng với các đặc tính trị liệu được ứng dụng rộng rãi. Loại cây này đã được sử dụng từ thời cổ đại cho các mục đích y học khác nhau và các nghiên cứu đương đại đã làm rõ cơ chế tác dụng chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống viêm và tiềm năng chống ung thư. Với mục tiêu cập nhật cơ chế  tác dụng của tinh dầu cỏ xạ hương trong vòng 20 năm, tác giả thực hiện tìm kiếm các công bố trên cơ sở dữ liệu WebOfScience với từ khóa “thymus vulgaris oil”, “mechanism effect”, các nghiên cứu thu nhận được chưa nhiều nhưng đã đi sâu vào giải thích cơ chế tác dụng của tinh dầu cỏ xạ hương, hoặc kết hợp với các loại dược liệu khác trong chế phẩm, tạo nên công dụng rất hữu ích cho sức khỏe của con người. Các công bố có số trích dẫn cao được lựa chọn, trình bày và phân loại dựa theo công dụng của tinh dầu cỏ xạ hương.

Đặc điểm thực vật 

Hình 1. Tinh dầu cỏ xạ hương

Hoạt tính chống oxy hóa

Thymus vulgaris L. thể hiện hoạt tính chống oxy hóa đáng kể, được cho là do các hợp chất như thymol và carvacrol, giúp chống lại stress oxy hóa [1], có lợi trong việc ngăn ngừa các bệnh liên quan đến tổn thương oxy hóa. Trong một nghiên cứu đánh giá tác dụng phòng ngừa của tinh dầu cỏ xạ hương và thymol đối với độc tính thận, độc tính tim và stress oxy hóa do doxorubicin (DOX) gây ra ở chuột Wistar. Nhóm nghiên cứu đã thu nhận được kết quả: tinh dầu cỏ xạ hương và thymol đã cải thiện đáng kể nồng độ urê, axit uric và creatinine huyết thanh. Chúng cũng làm giảm hoạt động tăng cao của CK-MB và LDH huyết thanh. Tinh dầu cỏ xạ hương có hiệu quả hơn thymol trong việc làm giảm nồng độ creatinine huyết thanh và hoạt động CK-MB huyết thanh ở chuột được dùng DOX; do đó, phản ánh tác dụng mạnh hơn của nó đối với chức năng thận và tim. Quá trình peroxy hóa lipid giảm đáng kể; trong khi nồng độ GSH và GST và hoạt động GPx tăng đáng kể ở thận và tim. Những thay đổi mô học thận bị nhiễu loạn do DOX gây ra, bao gồm tắc nghẽn búi cầu thận, thâm nhiễm tế bào viêm, lắng đọng protein trong lòng ống thận và dày lớp thành bao Bowman, đã được cải thiện đáng kể nhờ điều trị bằng tinh dầu cỏ xạ hương và thymol. Ngoài ra, những thay đổi mô học tim có hại do DOX gây ra, bao gồm thâm nhiễm tế bào viêm trong cơ, hoại tử khu trú tế bào cơ tim và phù nề, đã giảm đáng kể nhờ điều trị bằng tinh dầu cỏ xạ hương và thymol. Do đó, có thể kết luận rằng DOX có thể gây độc tính rõ rệt ở thận và tim, và việc điều trị bằng tinh dầu cỏ xạ hương hoặc thymol có khả năng cải thiện chức năng thận và tim cũng như tính toàn vẹn mô học thông qua việc ức chế stress oxy hóa và tăng cường cơ chế bảo vệ chống oxy hóa [2].

Tác dụng chống viêm

Các nghiên cứu đã chỉ ra tinh dầu cỏ xạ hương có thể làm giảm các chất trung gian gây viêm, ức chế hoạt động 5-lipoxygenase góp phần vào việc sử dụng nó trong điều trị các tình trạng viêm. Tinh dầu cỏ xạ hương tác động nhắm mục tiêu DNA và RNA polymerase của vi khuẩn, do đó làm suy yếu quá trình sao chép tế bào [3]. Ngoài ra, cơ chế chống viêm bằng cách ức chế sản xuất leukotriene đã góp phần quan trọng trong việc kiểm soát các tình trạng như viêm phế quản [4].

Tác dụng kháng khuẩn

Thymol và các hợp chất khác trong dầu cỏ xạ hương nhắm vào các con đường của vi khuẩn, phá vỡ quá trình sao chép và phiên mã. Có hiệu quả chống lại cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, làm cho nó trở thành một giải pháp thay thế tiềm năng cho kháng sinh tổng hợp [3].

Tác dụng kháng nấm

Mucormycosis (Bệnh nấm đen) là một bệnh nhiễm nấm nghiêm trọng xảy ra dưới dạng viêm xoang do nấm bùng phát, thường xảy ra ở những người bị suy giảm miễn dịch, có tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao. Mucormycosis có khả năng kháng thuốc kháng nấm cao, và hiện nay có rất ít phương pháp điều trị; do đó, việc ưu tiên thử nghiệm các phương pháp điều trị để điều trị bệnh mucormycosis là rất cần thiết. Nhóm nghiên cứu hoạt tính kháng nấm của tinh dầu (EO) của cây Thymus vulgaris, cùng các thành phần thymol và p-cymene của nó đối với Rhizopus oryzae, đã thu nhận kết quả tinh dầu cỏ xạ hương và thymol ức chế đáng kể sự phát triển của sợi nấm và sự nảy mầm của bào tử bào tử, do khả năng tương tác với ergosterol. Nghiên cứu đã mở ra hướng đi và gợi ý phát triển sản phẩm điều trị bệnh nấm mucormycosis [5].

Tiềm năng chống ung thư

Tinh dầu cỏ xạ hương đã cho thấy tác dụng gây độc tế bào đối với các tế bào ung thư vú, qua cơ chế điều chỉnh các con đường tín hiệu chính và các protein liên quan đến sự tiến triển của khối u (Alotaibi et al., 2023). Nghiên cứu đã kiểm tra độc tính tế bào của tinh dầu Thymus vulgaris L. (húng tây) có nguồn gốc từ Ý, giàu thymol (49,6%) và p-cymene (18,8%), đối với dòng tế bào ung thư vú MDA-MB-231 và giải thích các cơ chế sinh hóa. Tinh dầu cỏ xạ hương tác động giảm khả năng sống của tế bào ung thư theo liều lượng sau 24 giờ điều trị, với giá trị IC50 bằng 75,1 ± 15,2 μg/ml. Tác dụng chống tăng sinh liên quan đến việc gây ra apoptosis như tăng biểu hiện của các protein tiền apoptosis Bax, caspase-3 đã phân cắt, phospho-p53 và SMAC/Diablo và bằng sự giảm các protein chống apoptosis Bcl-2, cIAP-1, cIAP-2, HIF-1α, survivin và XIAP. Việc sử dụng tinh dầu cỏ xạ hương dẫn đến sự hình thành sớm của ROS nội bào, tiếp theo là sự gia tăng MDA như một chỉ số của quá trình peroxy hóa lipid và bằng sự giảm biểu hiện của các enzyme chống oxy hóa catalase và PON2. Sự điều hòa tăng biểu hiện mRNA của Nrf2 và sự cảm ứng mạnh mẽ của HO-1 duy trì sự hoạt hóa của con đường Nrf2 bởi tinh dầu cỏ xạ hương. Những dữ liệu này cho thấy tinh dầu cỏ xạ hương có thể ức chế kiểu hình ác tính của MDA-MB-231, do đó gợi ý những lợi ích tiềm năng chống lại ung thư vú ba âm tính ở người [6].

Mặc dù cỏ xạ hương thể hiện nhiều lợi ích sức khỏe, nhưng khi ứng dụng trong các chế phẩm cần phải xem xét đến hiệu quả dựa trên nồng độ (liều sử dụng) và công thức bào chế; đồng thời, các nghiên cứu sâu hơn cần được thực hiện để tối ưu hóa các ứng dụng trị liệu và đánh giá tiềm năng phối hợp với các phương pháp điều trị khác.

Tài liệu tham khảo

1.       Vassiliou E, Awoleye O, Davis A, Mishra S. Anti-Inflammatory and Antimicrobial Properties of Thyme Oil and Its Main Constituents. Int J Mol Sci. 2023;24(8). Epub 20230408. doi: 10.3390/ijms24086936. PubMed PMID: 37108100; PubMed Central PMCID: PMCPMC10138399.

2.       MOSTAFA OMASRGMRM-AMA. Thyme oil and thymol abrogate doxorubicin-induced nephrotoxicity and cardiotoxicity in Wistar rats via repression of oxidative stress and enhancement of antioxidant defense mechanisms. Techscience. 2020;44(1):41-53. doi: 10.32604/biocell.2020.08157.

3.       Akermi S, Smaoui S, Fourati M, Elhadef K, Chaari M, Chakchouk Mtibaa A, et al. In-Depth Study of Thymus vulgaris Essential Oil: Towards Understanding the Antibacterial Target Mechanism and Toxicological and Pharmacological Aspects. Biomed Res Int. 2022;2022:3368883. Epub 20220721. doi: 10.1155/2022/3368883. PubMed PMID: 35909468; PubMed Central PMCID: PMCPMC9334058.

4.       Mousa AM, Almatroudi A, Alwashmi AS, Abdulmonem WA, Aljohani ASM, Alhumaydhi FA, et al. Thyme oil alleviates Ova-induced bronchial asthma through modulating Th2 cytokines, IgE, TSLP and ROS. Biomedicine & Pharmacotherapy. 2021;140:111726. doi: https://doi.org/10.1016/j.biopha.2021.111726.

5.       De Lira Mota KS, De Oliveira Pereira F, De Oliveira WA, Lima IO, De Oliveira Lima E. Antifungal Activity of Thymus vulgaris L. Essential Oil and Its Constituent Phytochemicals against Rhizopus oryzae: Interaction with Ergosterol. Molecules. 2012;17(12):14418-33. PubMed PMID: doi:10.3390/molecules171214418.

6.       Serena Benedetti MGN, Francesca Luchetti, Francesco Palma. New insights into the cytotoxic effects of Thymus vulgaris essential oil on the human triple-negative breast cancer cell line MDA-MB-231. Toxicology in Vitro. 2023;93.

Từ khóa