TT
|
MÃ HP
|
TÊN HỌC PHẦN
|
SỐ TÍN CHỈ
|
SỐ TC
|
LT
|
TH
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
A
|
TỔNG TC GDĐC
|
28
|
22,5
|
5,5
|
A1
|
Lý luận chính trị
|
11
|
10
|
1
|
1
|
PHIL3001
|
Triết học Mac – Lênin
|
3
|
3
|
|
2
|
PHIL2002
|
Kinh tế chính trị Mac – Lênin
|
2
|
2
|
|
3
|
PHIL2003
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
2
|
|
4
|
PHIL2004
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
2
|
1
|
1
|
5
|
PHIL2005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
2
|
|
A2
|
Kỹ năng
|
5
|
4,5
|
0,5
|
6
|
SKIL2003
|
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình
|
2
|
2
|
|
7
|
SKIL2005
|
Kỹ năng viết truyền thông
|
2
|
2
|
|
8
|
SKIL1013
|
Kỹ năng tìm việc
|
1
|
0,5
|
0,5
|
A3
|
KHTN-XH
|
3
|
3
|
0
|
9
|
GLAW2002
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
2
|
|
10
|
|
Phát triển bền vững (chọn 1 trong 3 HP)
|
1
|
1
|
|
10.1
|
SKIL1005
|
Các vấn đề môi trường và phát triển bền vững
|
1*
|
1
|
|
10.2
|
SKIL1006
|
Phát triển bền vững về kinh tế
|
1*
|
1
|
|
10.3
|
SKIL1007
|
Phát triển bền vững về xã hội
|
1*
|
1
|
|
A4
|
Tin học
|
4
|
2
|
2
|
11
|
INFO3207
|
Trí tuệ nhân tạo ứng dụng
|
3
|
1
|
2
|
12
|
INFO1004
|
Kỹ năng soạn thảo văn bản
|
1
|
1
|
|
A5
|
QLDA&KN*
|
2
|
1
|
1
|
13
|
SKIL2006
|
Thiết kế ý tưởng khởi nghiệp
|
2
|
1
|
1
|
A6
|
NCKH
|
3
|
2
|
1
|
14
|
SKIL3031
|
Phương pháp NCKH
|
3
|
2
|
1
|
B
|
CHUYÊN MÔN NGHỀ NGHIỆP
|
134
|
30,5
|
13,5
|
B1
|
Kiến thức cơ sở khối ngành
|
18
|
13
|
5
|
1
|
PHAR2008
|
Sinh lý học
|
2
|
2
|
|
2
|
PHAR1009
|
Thực hành Sinh lý học
|
1
|
|
1
|
3
|
PHAR2001
|
Giải phẫu học - Dược
|
2
|
2
|
|
4
|
PHAR1002
|
Thực hành Giải phẫu học - Dược
|
1
|
|
1
|
5
|
PHAR2005
|
Vi sinh y học
|
2
|
2
|
|
6
|
PHAR1006
|
Thực hành Vi sinh y học
|
1
|
|
1
|
7
|
PHAR2007
|
Bệnh học cơ sở
|
2
|
2
|
|
8
|
PHAR2002
|
Xác suất thống kê y dược
|
2
|
2
|
|
9
|
PHAR 1077
|
Phân tích và xử lý số liệu
|
1
|
|
1
|
10
|
PHAR1075
|
Sinh học phân tử
|
1
|
1
|
|
11
|
PHAR1076
|
Thực hành Sinh học phân tử
|
1
|
|
1
|
12
|
Học phần tự chọn (chọn 1 trong 4 HP)
|
2
|
2
|
|
12.1
|
PHAR2009
|
Sinh lý bệnh và miễn dịch học
|
2*
|
2
|
|
12.2
|
PHAR2077
|
Bảo hiểm Y tế
|
2*
|
2
|
|
12.3
|
PHAR2078
|
Dinh dưỡng trong điều trị
|
2*
|
2
|
|
12.4
|
PHAR2079
|
Truyền thông giáo dục sức khỏe
|
2*
|
2
|
|
B2
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
26
|
17,5
|
8,5
|
13
|
PHAR2010
|
Hóa hữu cơ 1
|
2
|
2
|
|
14
|
PHAR2011
|
Hóa hữu cơ 2
|
2
|
2
|
|
15
|
PHAR1012
|
Thực hành Hóa hữu cơ 2
|
1
|
|
1
|
16
|
PHAR1013
|
Nhập môn ngành Dược
|
1
|
1
|
|
17
|
PHAR2014
|
Hóa sinh Dược
|
2
|
2
|
|
18
|
PHAR1080
|
Thực hành Hóa sinh Dược
|
1
|
|
1
|
19
|
PHAR2015
|
Hóa lý dược
|
2
|
2
|
|
20
|
PHAR1016
|
Thực hành Hóa lý dược
|
1
|
|
1
|
21
|
PHAR2024
|
Hóa phân tích 2
|
2
|
2
|
|
22
|
PHAR1025
|
Thực hành Hóa phân tích 2
|
1
|
|
1
|
23
|
PHAR2026
|
Hóa phân tích 1
|
2
|
2
|
|
24
|
PHAR1027
|
Thực hành Hóa phân tích 1
|
1
|
|
1
|
25
|
PHAR2017
|
Thực vật dược
|
2
|
2
|
|
26
|
PHAR1018
|
Thực hành Thực vật dược
|
1
|
|
1
|
27
|
PHAR1019
|
Thực hành dược khoa
|
1
|
|
1
|
28
|
PHAR1020
|
Tâm lý và đạo đức ngành Dược
|
1
|
1
|
|
29
|
PHAR3021
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
3
|
1,5
|
1,5
|
B3
|
Kiến thức chuyên ngành
|
90
|
|
|
B3.1
|
Nhóm các môn chung
|
74
|
42
|
32
|
B3.1.1
|
Module 1: Nghiên cứu sản xuất phát triển thuốc
|
23
|
14
|
9
|
30
|
PHAR2032
|
Bào chế và sinh dược học 1
|
2
|
2
|
|
31
|
PHAR1033
|
Thực hành Bào chế và sinh dược học 1
|
1
|
|
1
|
32
|
PHAR2034
|
Bào chế và sinh dược học 2
|
2
|
2
|
|
33
|
PHAR1035
|
Thực hành Bào chế và sinh dược học 2
|
1
|
|
1
|
34
|
PHAR2036
|
Công nghệ sản xuất dược phẩm
|
2
|
2
|
|
35
|
PHAR1037
|
Thực hành Công nghệ sản xuất dược phẩm
|
1
|
|
1
|
36
|
PHAR2042
|
Dược liệu 1
|
2
|
2
|
|
37
|
PHAR1043
|
Thực hành Dược liệu 1
|
1
|
|
1
|
38
|
PHAR2044
|
Dược liệu 2
|
2
|
2
|
|
39
|
PHAR1045
|
Thực hành Dược liệu 2
|
1
|
|
1
|
40
|
PHAR2049
|
Dược học cổ truyền
|
2
|
2
|
|
41
|
PHAR1050
|
Thực hành Dược học cổ truyền
|
1
|
|
1
|
42
|
PHAR3031
|
Đề án bào chế
|
3
|
|
3
|
43
|
Học phần tự chọn (Chọn 1 trong 4 HP)
|
2
|
2
|
|
43.1
|
PHAR2051
|
Mỹ phẩm và thực phẩm chức năng
|
2*
|
2*
|
|
43.2
|
PHAR2081
|
Kỹ thuật chiết xuất Dược liệu
|
2*
|
2*
|
|
43.3
|
PHAR2082
|
Phương pháp nghiên cứu phát triển thuốc mới
|
2*
|
2*
|
|
43.4
|
PHAR2083
|
Công nghệ nano ứng dụng trong sản xuất dược phẩm
|
2*
|
2*
|
|
B3.1.2
|
Module 2: CN hóa dược và kiểm nghiệm thuốc/ nguyên liệu làm thuốc
|
12
|
6
|
6
|
44
|
PHAR2038
|
Hóa dược 1
|
2
|
2
|
|
45
|
PHAR1039
|
Thực hành Hóa dược 1
|
1
|
|
1
|
46
|
PHAR2040
|
Hóa dược 2
|
2
|
2
|
|
47
|
PHAR1041
|
Thực hành Hóa dược 2
|
1
|
|
1
|
48
|
PHAR2022
|
Kiểm nghiệm dược phẩm
|
2
|
2
|
|
49
|
PHAR1023
|
Thực hành Kiểm nghiệm dược phẩm
|
1
|
|
1
|
50
|
PHAR3052
|
Đề án kiểm nghiệm
|
3
|
|
3
|
B3.1.3
|
Module 3: Dược lý – Dược lâm sàng
|
22
|
15
|
7
|
51
|
PHAR2053
|
Dược lâm sàng 1
|
2
|
2
|
|
52
|
PHAR1054
|
Thực hành Dược lâm sàng 1
|
1
|
|
1
|
53
|
PHAR2055
|
Dược lâm sàng 2
|
2
|
2
|
|
54
|
PHAR1056
|
Thực hành Dược lâm sàng 2
|
1
|
|
1
|
55
|
PHAR2057
|
Dược lý 1
|
2
|
2
|
|
56
|
PHAR3058
|
Dược lý 2
|
3
|
3
|
|
57
|
PHAR1059
|
Thực hành Dược lý 2
|
1
|
|
1
|
58
|
PHAR2061
|
Sử dụng thuốc trong điều trị 1
|
2
|
2
|
|
59
|
PHAR10100
|
Thực hành Sử dụng thuốc trong điều trị 1
|
1
|
|
1
|
60
|
PHAR2063
|
Dược động học
|
2
|
2
|
|
61
|
PHAR3064
|
Đề án dược lâm sàng
|
3
|
|
3
|
62
|
Tự chọn trong Module 3 (Chọn 1 trong 4 HP)
|
2
|
2
|
|
62.1
|
PHAR2060
|
Hóa sinh lâm sàng
|
2*
|
2*
|
|
62.2
|
PHAR2084
|
Sử dụng thuốc trong điều trị 2
|
2*
|
2*
|
|
62.3
|
PHAR2085
|
Thông tin thuốc
|
2*
|
2*
|
|
62.4
|
PHAR2086
|
Nhiễm trùng bệnh viện và kháng sinh dự phòng
|
2*
|
|
|
B3.1.4
|
Module 4: Quản lý và cung ứng thuốc
|
13
|
7
|
6
|
63
|
PHAR1087
|
Quản trị kinh doanh dược
|
1
|
1
|
|
64
|
PHAR1097
|
Thực hành quản trị kinh doanh dược
|
1
|
|
1
|
65
|
PHAR1088
|
Kinh tế dược
|
1
|
1
|
|
66
|
PHAR1098
|
Thực hành Kinh tế dược
|
1
|
|
1
|
67
|
PHAR2067
|
Pháp chế Dược
|
2
|
2
|
|
68
|
PHAR2069
|
Marketing và thị trường dược phẩm
|
2
|
2
|
|
69
|
PHAR1065
|
Thực hành kỹ năng giao tiếp dược tại nhà thuốc
|
1
|
|
1
|
70
|
PHAR1070
|
Nhóm GPs ( GSP, GDP, GPP)
|
1
|
1
|
|
71
|
PHAR3071
|
Đề án quản lý cung ứng thuốc
|
3
|
|
3
|
B3.1.5
|
Thực tế tốt nghiệp
|
4
|
|
4
|
|
|
Thực tế tốt nghiệp 1 (Thực tế Công ty/ Nhà thuốc)
|
2
|
|
2
|
Thực tế tốt nghiệp 2 (Thực tế Bệnh viện/ Trung tâm Y tế)
|
2
|
|
2
|
B3.2
|
Các module tự chọn (Chọn 1 trong 2 module)
|
10
|
|
|
B3.2.1
|
Module 1 - Nhóm các học phần bổ trợ chuyên ngành sản xuất phát triển thuốc, kiểm nghiệm thuốc/nguyên liệu
|
10
|
8
|
2
|
73
|
PHAR2066
|
Thẩm định quy trình sản xuất thuốc
|
2
|
2
|
|
74
|
PHAR1047
|
Sản xuất thuốc từ dược liệu
|
1
|
1
|
|
75
|
PHAR1048
|
Thực hành sản xuất thuốc từ dược liệu
|
1
|
|
1
|
76
|
PHAR1089
|
Kiểm nghiệm thuốc nguồn gốc Dược liệu
|
1
|
1
|
|
77
|
PHAR1099
|
Thực hành Kiểm nghiệm thuốc nguồn gốc Dược liệu
|
1
|
|
1
|
78
|
PHAR2029
|
Độc chất học
|
2
|
2
|
|
79
|
PHAR2028
|
Độ ổn định thuốc & mỹ phẩm
|
2
|
2
|
|
B3.2.2
|
Module 2 – Nhóm các học phần bổ trợ chuyên ngành quản lý cung ứng thuốc, dược lý – dược lâm sàng
|
10
|
9
|
|
80
|
PHAR2062
|
Phản ứng có hại của thuốc theo nhóm bệnh lý
|
2
|
2
|
|
81
|
PHAR1090
|
Đánh giá công nghệ y tế
|
1
|
1
|
|
82
|
PHAR10101
|
Thực hành đánh giá công nghệ y tế
|
1
|
|
1
|
83
|
PHAR2068
|
Dịch tễ Dược
|
2
|
2
|
|
84
|
PHAR2091
|
Dược xã hội học
|
2
|
2
|
|
85
|
PHAR2092
|
Quản lý tồn trữ thuốc
|
2
|
2
|
|
B3.3
|
Khóa luận /Học phần thay thế Khóa luận (Tự chọn)
|
6
|
|
|
B3.3.1
|
Khóa luận (SV đủ điều kiện qui định)
|
6
|
|
6
|
86
|
PHAR6073
|
Khoá luận tốt nghiệp
|
6
|
|
6*
|
B3.3.2
|
Học chuyên đề thay thế Khóa luận (Chọn 1 trong 2 chuyên đề)
|
6*
|
6
|
|
|
Nhóm các chuyên đề bổ trợ chuyên ngành sản xuất phát triển thuốc, kiểm nghiệm thuốc/nguyên liệu
|
6*
|
6
|
|
87
|
PHAR2074
|
Chuyên đề 1: Hệ trị liệu mới và tương đương sinh học - Đăng ký thuốc
|
2*
|
2*
|
|
88
|
PHAR2093
|
Chuyền đề 2: Công nghệ sinh học dược
|
2*
|
2*
|
|
89
|
PHAR2094
|
Chuyên đề 3: Phương pháp xây dựng tiêu chuẩn thành phẩm thuốc
|
2*
|
2*
|
|
|
Nhóm các chuyên đề bổ trợ chuyên ngành quản lý cung ứng thuốc, dược lý – dược lâm sàng
|
6*
|
6
|
|
90
|
PHAR2095
|
Chuyên đề 1: Quản trị tồn kho
|
2*
|
2*
|
|
91
|
PHAR2030
|
Chuyên đề 2: Quản lý Dược bệnh viện
|
2*
|
2*
|
|
92
|
PHAR2096
|
Chuyên đề 3: Quản lý cung ứng thuốc
|
2*
|
2*
|
|
C
|
ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP (chưa tính vào số TC của CTĐT)
|
|
|
|
C1
|
|
Giáo dục thể chất & QP
|
11
|
|
11
|
C1.1
|
|
Giáo dục thể chất
|
3
|
|
3
|
1
|
PHYE1001
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
|
1
|
2
|
PHYE1002
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
|
1
|
3
|
PHYE1003
|
Giáo dục thể chất 3 (Tự chọn)
|
1
|
|
1
|
C1.2
|
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh
|
8
|
|
8
|
C2
|
|
Ngoại ngữ
|
38
|
|
|