TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Điều kiện tiên quyết/học trước |
A. |
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
|
|
Lý luận Chính trị |
1 |
|
Triết học Mac - Lênin |
|
2 |
|
Kinh tế chính trị Mac - Lênin |
|
3 |
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
4 |
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
|
5 |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
|
|
Kỹ năng & Phương pháp |
6 |
|
Phương pháp học đại học |
|
7 |
|
Kỹ năng giải quyết vấn đề |
|
8 |
|
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình |
|
9 |
|
Kỹ năng soạn thảo văn bản |
|
10 |
|
Kỹ năng viết và truyền thông |
|
11 |
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
|
12 |
|
Kỹ năng tìm việc |
|
|
|
Tin học |
13 |
|
Tin học văn phòng |
|
14 |
|
Chuẩn MOS (Excel, Word, PP) |
|
|
|
Ngoại ngữ (SV chọn 1 trong 4 ngôn ngữ: Tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Trung) |
|
|
Tiếng Anh |
15 |
|
Communication 1 (A1) |
|
16 |
|
Communication 2 (A2) |
Communication 1 |
17 |
|
Communication 3 (B1.1) |
Communication 2 |
18 |
|
Communication 4 (B1.2) |
Communication 3 |
19 |
|
Tiếng Anh chuyên ngành Dược |
|
|
|
Tiếng Trung |
20 |
|
Tiếng Trung A1 |
|
21 |
|
Tiếng Trung A2 |
Tiếng Trung A1 |
22 |
|
Tiếng Trung B1.1 |
Tiếng Trung A2 |
23 |
|
Tiếng Trung B1.2 |
Tiếng Trung B1.1 |
24 |
|
Luyện thi HSK |
|
|
|
Tiếng Hàn |
25 |
|
Tiếng Hàn tổng hợp 1 |
|
26 |
|
Tiếng Hàn tổng hợp 2 |
Tiếng Hàn tổng hợp 1 |
27 |
|
Tiếng Hàn tổng hợp 3 |
Tiếng Hàn tổng hợp 2 |
28 |
|
Tiếng Hàn tổng hợp 4 |
Tiếng Hàn tổng hợp 3 |
29 |
|
Tiếng Hàn giao tiếp nâng cao 1 |
Tiếng Hàn tổng hợp 4 |
|
|
Tiếng Nhật |
30 |
|
Tiếng Nhật tổng hợp 1 |
|
31 |
|
Tiếng Nhật tổng hợp 2 |
Tiếng Hàn tổng hợp 1 |
32 |
|
Tiếng Nhật tổng hợp 3 |
Tiếng Hàn tổng hợp 2 |
33 |
|
Tiếng Nhật tổng hợp 4 |
Tiếng Hàn tổng hợp 3 |
34 |
|
Tiếng Nhật tổng hợp 5 |
Tiếng Hàn tổng hợp 4 |
|
|
Kiến thức Khoa học Tự nhiên - Xã hội / Pháp luật |
35 |
GLAW1001 |
Pháp luật đại cương |
|
B. |
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
|
|
Kiến thức cơ sở ngành |
36 |
|
Nhập môn ngành Dược |
|
37 |
|
Xác suất thống kê y dược |
|
38 |
|
Giải phẫu học - Dược |
|
39 |
|
Hóa hữu cơ 1 |
|
40 |
|
Hóa hữu cơ 2 |
|
41 |
|
Hóa lý dược |
|
42 |
|
Sinh lý học |
|
43 |
|
Sinh lý bệnh và miễn dịch học |
|
44 |
|
Vi sinh y học |
|
45 |
|
Thực vật dược |
|
46 |
|
Thực hành dược khoa |
|
47 |
|
Bệnh học cơ sở |
|
48 |
|
Tâm lý và đạo đức ngành Dược |
|
|
|
Kiến thức chuyên ngành |
|
|
NVCM 1: Kiểm nghiệm |
49 |
|
Hóa phân tích 1 |
|
50 |
|
Hóa phân tích 2 |
|
51 |
|
Độc chất học |
|
52 |
|
Kiểm nghiệm dược phẩm 1 |
|
53 |
|
Kiểm nghiệm dược phẩm 2 |
|
54 |
|
Thực tập nghề nghiệp 1 |
|
|
|
NVCM 2: Nghiên cứu và sản xuất dược phẩm |
55 |
|
Hóa dược 1 |
|
56 |
|
Hóa dược 2 |
|
57 |
|
Dược liệu 1 |
|
58 |
|
Dược liệu 2 |
|
59 |
|
Dược học cổ truyền |
|
60 |
|
Bào chế và sinh dược học 1 |
|
61 |
|
Bào chế và sinh dược học 2 |
|
62 |
|
Công nghệ sản xuất dược phẩm |
|
63 |
|
Kỹ thuật chiết xuất dược liệu |
|
64 |
|
Thực hành tốt Trồng trọt và Thu hái cây thuốc (GACP-WHO) |
|
65 |
|
Mỹ phẩm và thực phẩm chức năng |
|
66 |
|
Thực tập nghề nghiệp 2 |
|
|
|
NVCM 3: Dược lâm sàng |
67 |
|
Dược động học |
|
68 |
|
Dược lý 1 |
|
69 |
|
Dược lý 2 |
|
70 |
|
Hóa sinh lâm sàng |
|
71 |
|
Dinh dưỡng lâm sàng |
|
72 |
|
Dược lâm sàng 1 |
|
73 |
|
Dược lâm sàng 2 |
|
74 |
|
Sử dụng thuốc trong điều trị |
|
75 |
|
Phản ứng có hại của thuốc theo nhóm bệnh lý |
|
76 |
|
Thực tập nghề nghiệp 3 |
|
|
|
NVCM 4: Kinh tế và quản trị kinh doanh Dược |
77 |
|
Quản lý và kinh tế Dược |
|
78 |
|
Pháp chế Dược |
|
79 |
|
Hệ thống quản lý thuốc |
|
80 |
|
Dược bệnh viện |
|
81 |
|
Marketing và thị trường dược phẩm |
|
82 |
|
Nhóm GPs (GDP, GSP, GPP, GMP, GLP) |
|
83 |
|
Thực tập nghề nghiệp 4 |
|
|
|
THỰC TẬP & KHÓA LUẬN TN |
84 |
|
Thực tập & Khoá luận tốt nghiệp |
|
C. |
GIÁO DỤC THỂ CHẤT - QUỐC PHÒNG |
|
|
Giáo dục thể chất |
85 |
PHYE1001 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
86 |
PHYE1002 |
Giáo dục thể chất 2 |
|
87 |
PHYE1003 |
Giáo dục thể chất 3 |
|
|
|
Giáo dục quốc phòng |