CAPA là viết tắt của Corrective and Preventive Action (hành động khắc phục và phòng ngừa). Đây là một quy trình quản lý chất lượng có kết cấu chặt chẽ trong sản xuất dược phẩm nhằm xác định, điều tra, khắc phục và ngăn ngừa sự tái diễn hoặc xảy ra các vấn đề hoặc sai lệch về chất lượng có thể ảnh hưởng đến an toàn, hiệu quả, hoặc việc tuân thủ cGMP (thực hành sản xuất tốt hiện hành) của sản phẩm.
Ở phần 1 đã được đề cập đến khái niệm và nội dung sơ bộ liên quan đến CAPA. Ở phần 2 sẽ tóm tắt lại những nội dung chính yếu và đưa ra ví dụ cụ thể ở từng giai đoạn.
👉 Xem phần 1 ở Link: 🔗CAPA trong ngành Sản xuất Dược phẩm-Phần 1
🎯 MỤC TIÊU CỦA CAPA
Loại bỏ nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề hiện tại (sửa chữa)
Ngăn ngừa các vấn đề tiềm ẩn có thể xảy ra trong tương lai (phòng ngừa)
- Đảm bảo chất lượng sản phẩm, an toàn cho bệnh nhân và tuân thủ quy định
- Cải thiện hiệu suất quy trình và giảm thiểu tình trạng không tuân thủ
⚙ KHI NÀO CẦN CAPA?
CAPA được thực thi khi xảy ra:
- Sai lệch/ sự cố/ OOS/ OOT
- Kết quả kiểm toán (nội bộ/ bên ngoài)
- Khiếu nại của khách hàng
- Thu hồi thị trường/ Lỗi sản phẩm
- Đánh giá kiểm soát thay đổi
- Kết quả quản lý rủi ro chất lượng
- Xu hướng đánh giá sản phẩm hằng năm (APR)
📌QUY TRÌNH CAPA
Dưới đây điểm ra quy trình gồm có 8 bước chính trong việc thực thi CAPA. Ở mỗi giai đoạn sẽ điểm qua một số nội dung quan trọng và đưa ra ví dụ minh họa tương ứng với từng giai đoạn đó.
1/ Xác định vấn đề
Xác định rõ ràng sự không phù hợp hoặc vấn đề sai phạm bằng cách sử dụng dữ liệu từ:
- Độ lệch
- OOS (không đạt yêu cầu)
- OOT (không theo quy chuẩn)
- Khiếu nại thị trường
- Quan sát kiểm toán
- Lỗi thiết bị
- Xu hướng APR (Annual Product Review)
Ví dụ: phát hiện sự không đồng đều về khối lượng ở 3 lô viên nén Paracetamol 500mg liên tiếp trong giai đoạn dập viên.
Tài liệu ghi nhận: báo cáo sai lệch
2/ Đánh giá rủi ro
Đánh giá mức độ nghiêm trọng, xác suất, và khả năng phát hiện của vấn đề để xác định rõ mức độ rủi ro
- Nghiêm trọng: có nguy cơ trực tiếp đến sự an toàn của bệnh nhân
- Rủi ro lớn: có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm
- Rủi ro nhỏ: ảnh hưởng ít hoặc không đáng kể
Công cụ được sử dụng:
- FMEA (Phân tích Chế độ và Tác động Lỗi)
- Ma trận rủi ro (risk matrix)
- HACCP (Hệ Thống Phân Tích Mối Nguy và Kiểm Soát Điểm Tới Hạn)
Sự không đồng đều khối lượng có thể dẫn đến thiếu/ quá liều ⇨ đây được xác định là: rủi ro lớn
3/ RCA – phân tích nguyên nhân gốc rễ
Xác định nguyên nhân gốc rễ thực sự của vấn đề bằng cách sử dụng công cụ được xây dựng kết cấu rõ ràng
Các công cụ RCA bao gồm:
- Biểu đồ xương cá (ishikawa)
- Kỹ thuật 5Whys
- Biểu đồ Pareto
- Sơ đồ cây why-why
- Phân tích cây lỗi
Ví dụ: Vẽ biểu đồ xương cá – độ đồng đều khối lượng của viên nén
Phân loại
|
Nguyên nhân có thể có
|
Con người
|
Người vận hành thiếu kinh nghiệm
|
Máy móc
|
Tắc nghẽn phễu tiếp liệu
|
Phương thức vận hành
|
SOP kém về tải hạt
|
Vật liệu
|
Các hạt có kích thước không đồng đều
|
Phương thức đo lường
|
Lỗi hiệu chỉnh cân
|
Yếu tố tự nhiên
|
Độ ẩm cao ảnh hưởng đến dòng chảy
|
Kết luận từ RCA: kích thước hạt không đồng đều gây lưu lượng kém. Việc này làm sai lệch về khối lượng bột nạp vào phễu tiếp liệu, kết quả gây ra các lô không đồng đều về khối lượng viên.
4/ Hành động khắc phục (CA)
Là các hành động được thực hiện để khắc phục nguyên nhân gốc rễ và đưa quy trình trở lại trạng thái có kiểm soát
Ví dụ:
- Rây hạt để cải thiện tính đồng nhất
- Làm sạch/ sửa chữa phễu tiếp liệu để cải thiện dòng chảy của vật liệu
- Đào tạo chuyên viên về vận hành giai đoạn nạp hạt tuân thủ SOP
- Tài liệu: kế hoạch hành động khắc phục
- Thời gian thực hiện: trong vòng 7 ngày
- Chịu trách nhiệm: sản xuất và nhân viên QA
5/ Hành động phòng ngừa (PA)
Các hành động chủ động nhằm ngăn ngừa sự tái diễn của các vấn đề tương tự trong tương lai
Ví dụ:
- Cập nhật SOP tạo hạt với kích thước lưới cụ thể
- Lên lịch bảo trì phòng ngừa định kỳ cho phễu tiếp liệu
- Đào tạo chuyện viên về xử lý vật liệu
- Tài liệu: kế hoạch hành động phòng ngừa
- Thời gian thực hiện: trong vòng 30 ngày
- Chịu trách nhiệm: nhân viên QA + kỹ thuật viên + chuyên viên đào tạo
6/ Thực hiện các hành động triển khai CAPA
Đảm bảo tất cả các CA và PA được triển khai theo từng kế hoạch, bao gồm:
Bao gồm:
- Sửa đổi SOP
- Nhật ký bảo trì thiết bị
- Hoàn thành đào tạo (đối với chuyên viên vận hành)
- Cập nhật tài liệu
- Tài liệu ghi nhận: bảng kiểm quy trình CAPA
7/ Kiểm tra và giám sát hiệu quả (EC)
Xác minh xem các hành động khắc phục và phòng ngừa có giải quyết được vấn đề không và không thấy sự cố tái diễn
Tiêu chí thành công:
- Không có sai lệch lặp lại
- Hiệu suất quá trình ổn định
- Kết quả kiểm tra lô được chấp nhận
Ví dụ: Sau CAPA, 5 lô tiếp theo không có sự biến thiên về khối lượng. Quy trình kiểm soát đạt mục tiêu.
Tài liệu ghi nhận: báo cáo xác minh hiệu quả.
8/ Hoàn tất CAPA - Lưu trữ tài liệu và báo cáo
Khi mọi hành động đã hoàn tất và tính hiệu quả được xác nhận, CAPA sẽ chính thức đóng lại.
- Xem xét tất cả các tài liệu
- Cần có sự chấp thuận của trưởng phòng QA/ chuyên viên QA
- Tài liệu sẵn sàng theo quy định
- Tài liệu: mẫu đơn hoàn tất CAPA
🔑 Tóm lại, TÀI LIỆU CAPA phải bao gồm
- Mã số CAPA đặc thù (duy nhất)
- Mô tả vấn đề
- Nguyên nhân cốt lõi
- Đánh giá rủi ro
- Hành động khắc phục và phòng ngừa
- Người chịu trách nhiệm
- Mục tiêu và mốc thời gian thực tế
- Xác minh hiệu quả
- Phê duyệt cuối cùng
📓 Bảng kiểm tài liệu CAPA
Tài liệu
|
Mô tả
|
Mẫu CAPA
|
Chi tiết vấn đề, nguyên nhân gốc rễ, hành động
|
Báo cáo điều tra
|
Các công cụ RCA được sử dụng và kết quả
|
Đánh giá rủi ro
|
FMEA hoặc ma trận
|
Nhật ký thực hiện hành động
|
Bằng chứng hoàn thành
|
Báo cáo kiểm tra hiệu quả
|
Kết quả của các lô tiếp theo
|
Phê duyệt cuối cùng
|
Phê duyệt của chuyên viên QA
|
✅ KỲ VỌNG CỦA CƠ QUAN QUẢN LÝ
- USFDA (21 CFR Part 211): điều tra các lỗi, triển khai CAPA
- ICH Q10: hệ thống chất lượng dược phẩm
- EU-GMP Phần 1&8
- WHO TRS 986, phụ lục 2
📑 BẢNG TÓM TẮT VÍ DỤ VỀ CAPA
STT
|
Vấn đề
|
Nguyên nhân gốc rễ
|
Hành động khắc phục
|
Hành động phòng ngừa
|
1
|
Thay đổi khối lượng viên
|
Sự thay đổi kích thước hạt
|
Thu hồi, đào tạo lại người vận hành
|
Cập nhật SOP, bào trì phòng ngừa
|
2
|
Nhầm lẫn nhãn
|
Nhãn tương tự nhau
|
Thiết kế lại nhãn
|
Hệ thống xác minh kép
|
3
|
OOS trong xét nghiệm
|
Sự phân hủy trong quá trình sấy
|
Giảm thời gian sấy
|
Giám sát thời gian sấy thực nhận
|
4
|
Tải lượng vi sinh cao
|
Ô nhiễm hệ thống nước
|
Hệ thống được làm sạch và vệ sinh
|
Bổ sung SOP lấy mẫu nước hàng tuần
|
5
|
Sự cố thiết bị
|
Thiếu PM
|
Đã sửa chữa và hiệu chuẩn
|
Đã cập nhật lịch và nhật ký PM
|
💡 TIÊU CHÍ ĐỂ THỰC HÀNH TỐT TRONG HỆ THỐNG CAPA
- Sử dụng các công cụ lưu trữ dữ liệu cho RCA
- Tránh việc chỉ giải quyết các triệu chứng – tập trung vào nguyên nhân gốc rễ
- Đảm bảo mốc thời gian của CAPA thực tế và được theo dõi
- Đảm bảo có sự phối hợp liên phòng ban
- Luôn thực hiện xác minh tính hiệu quả
Nguồn:
[1] The New Age of CAPA In Pharmaceutical Industry
https://www.qualityze.com/blogs/capa-in-pharmaceutical-industry
[2] What is the CAPA process in Pharma Industry? 8 Steps
https://miaspharma.com/what-is-the-capa-process-in-the-pharma-industry/#:~:text=In%20the%20pharmaceutical%20industry%2C%20CAPA,step%20in%20the%20CAPA%20process.